electric dipole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric dipole+ Noun
- lưỡng cực điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric dipole"
- Những từ có chứa "electric dipole":
electric dipole electric dipole moment - Những từ có chứa "electric dipole" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện điện ghế điện quạt máy phóng điện dây bọc luồng điện Hoà Bình dây điện quạt điện more...
Lượt xem: 684